Đọc nhanh: 超人类 (siêu nhân loại). Ý nghĩa là: Vượt khỏi loài người..
超人类 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vượt khỏi loài người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超人类
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
类›
超›