Đọc nhanh: 起运港 (khởi vận cảng). Ý nghĩa là: POL địa chỉ của cảng đóng hàng; xếp hàng (áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển)..
起运港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. POL địa chỉ của cảng đóng hàng; xếp hàng (áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起运港
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 他们 一起 运动
- Bọn họ luyện tập cùng nhau.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 这是 一起 运钞车 抢劫案
- Đó là một vụ trộm xe bọc thép.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 超过 三十 起 民族 解放运动 的 活动 有关
- Các hoạt động của Phong trào Giải phóng Quốc gia trong thập kỷ qua.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 运动员 们 齐聚 在 起点
- Các vận động viên đang tập trung tại vạch xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
起›
运›