Đọc nhanh: 赫弈 (hách dịch). Ý nghĩa là: Vẻ dữ dằn khiến người khác sợ — Ta còn hiểu là làm vẻ oai nghiêm, lên mặt với người khác..
赫弈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ dữ dằn khiến người khác sợ — Ta còn hiểu là làm vẻ oai nghiêm, lên mặt với người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫弈
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 战功 显赫
- chiến công hiển hách
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 显赫一时
- hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 烜 赫
- thanh thế mạnh mẽ to lớn
- 我 的 朋友 姓赫
- Bạn của tôi họ Hách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弈›
赫›