Đọc nhanh: 赫尔穆特·科尔 (hách nhĩ mục đặc khoa nhĩ). Ý nghĩa là: Helmut Kohl (1930-), chính trị gia CDU người Đức, Thủ tướng 1982-1998.
赫尔穆特·科尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Helmut Kohl (1930-), chính trị gia CDU người Đức, Thủ tướng 1982-1998
Helmut Kohl (1930-), German CDU politician, Chancellor 1982-1998
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫尔穆特·科尔
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
特›
科›
穆›
赫›