Đọc nhanh: 赦放 (xá phóng). Ý nghĩa là: phóng xá.
赦放 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng xá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赦放
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 造反 的 人经 大赦 释放 回家
- Những người nổi loạn được tha tù và trở về nhà.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
赦›