Đọc nhanh: 赤陶 (xích đào). Ý nghĩa là: đất nung.
赤陶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất nung
terra cotta; terracotta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤陶
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
陶›