Đọc nhanh: 赤藓糖醇 (xích tiển đường thuần). Ý nghĩa là: erythritol, một loại rượu đường.
赤藓糖醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. erythritol, một loại rượu đường
erythritol, a sugar alcohol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤藓糖醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他加 了 一勺 糖
- Anh ấy đã thêm một thìa đường.
- 他 喜欢 嚼 口香糖
- Anh ấy thích nhai kẹo cao su.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
藓›
赤›
醇›