Đọc nhanh: 赛马场 (tái mã trường). Ý nghĩa là: đường đua, sân đua, đường đua.
赛马场 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đường đua
race course
✪ 2. sân đua
race ground
✪ 3. đường đua
race track
✪ 4. trường đua
马术比赛, 以平地速度赛马为主体的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛马场
- 赛马场
- trường đua
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
赛›
马›