Đọc nhanh: 赌球 (đổ cầu). Ý nghĩa là: (bóng) cá cược thể thao.
赌球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bóng) cá cược thể thao
(ball) sports betting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
赌›