Đọc nhanh: 赌城 (đổ thành). Ý nghĩa là: thị trấn sòng bạc, biệt danh cho Las Vegas.
赌城 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thị trấn sòng bạc
casino town
✪ 2. biệt danh cho Las Vegas
nickname for Las Vegas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌城
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
赌›