Đọc nhanh: 赊 (xa). Ý nghĩa là: chịu; nợ. Ví dụ : - 赊购。 mua chịu.. - 赊销。 bán chịu.
赊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chịu; nợ
赊欠
- 赊购
- mua chịu.
- 赊销
- bán chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赊
- 赊销
- bán chịu.
- 现金买卖 , 概不 赊帐
- tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.
- 赊购
- mua chịu.
- 我们 通常 赊销 货物
- Chúng tôi thường thực hiện bán hàng trả góp.
赊›