lài
volume volume

Từ hán việt: 【lãi.lại】

Đọc nhanh: (lãi.lại). Ý nghĩa là: ban thưởng; phần thưởng. Ví dụ : - 赏赉。 ban thưởng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban thưởng; phần thưởng

赏赐

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǎng lài

    - ban thưởng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shǎng lài

    - ban thưởng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lãi , Lại
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDTBO (重木廿月人)
    • Bảng mã:U+8D49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp