Đọc nhanh: 棕眉山岩鹨 (tông mi sơn nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng Siberia (Prunella montanella).
棕眉山岩鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) giọng Siberia (Prunella montanella)
(bird species of China) Siberian accentor (Prunella montanella)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕眉山岩鹨
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岩›
棕›
眉›
鹨›