贵耳贱目 guì ěr jiàn mù
volume volume

Từ hán việt: 【quý nhĩ tiện mục】

Đọc nhanh: 贵耳贱目 (quý nhĩ tiện mục). Ý nghĩa là: quý tai khinh mắt; không tôn trọng sự thật (sự việc rành rành không tin, mà lại tin vào người khác).

Ý Nghĩa của "贵耳贱目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贵耳贱目 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý tai khinh mắt; không tôn trọng sự thật (sự việc rành rành không tin, mà lại tin vào người khác)

重视耳听的,轻视亲眼看见的指轻易听传闻而不重视事实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵耳贱目

  • volume volume

    - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • volume volume

    - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 八十多岁 bāshíduōsuì le 依然 yīrán 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.

  • volume volume

    - xián 太累 tàilèi 贵贱 guìjiàn 不肯 bùkěn

    - nó chê mệt nhọc, dẫu thế nào cũng không đi.

  • volume volume

    - 管它 guǎntā 贵贱 guìjiàn 只要 zhǐyào 看中 kànzhòng le jiù mǎi le lái

    - cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.

  • volume volume

    - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng 非常 fēicháng 聪明 cōngming

    - Anh ấy tai thính mắt sáng, rất thông minh.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 可是 kěshì 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ le de

    - Chuyện này tôi tai nghe mắt thấy đó.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao