贴标 tiē biāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp tiêu】

Đọc nhanh: 贴标 (thiếp tiêu). Ý nghĩa là: Tem dán. Ví dụ : - 粘贴标语 dán biểu ngữ. - 贴标语。 dán khẩu hiệu

Ý Nghĩa của "贴标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贴标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tem dán

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粘贴 zhāntiē 标语 biāoyǔ

    - dán biểu ngữ

  • volume volume

    - tiē 标语 biāoyǔ

    - dán khẩu hiệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴标

  • volume volume

    - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • volume volume

    - tiē 标语 biāoyǔ

    - dán khẩu hiệu

  • volume volume

    - 粘贴 zhāntiē 标语 biāoyǔ

    - dán biểu ngữ

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 标签 biāoqiān 应该 yīnggāi tiē zài 包裹 bāoguǒ shàng

    - Nhãn này phải được dán vào bao bì.

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - qiáng 上面 shàngmiàn 贴着 tiēzhe 标语 biāoyǔ

    - trên tường dán biểu ngữ.

  • volume volume

    - zài 箱子 xiāngzi shàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Tôi đã dán nhãn lên cái rương.

  • volume volume

    - 标签 biāoqiān 粘贴 zhāntiē zài 箱子 xiāngzi shàng

    - Tôi dán nhãn dán lên trên thùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao