Đọc nhanh: 贯珠 (quán châu). Ý nghĩa là: vòng cổ; vòng đeo cổ; vòng; chuỗi; chuỗi hột.
贯珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng cổ; vòng đeo cổ; vòng; chuỗi; chuỗi hột
成串的珠子比喻声音美妙动听
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贯珠
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他 一贯 支持 朋友
- Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
贯›