购求 gòu qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cấu cầu】

Đọc nhanh: 购求 (cấu cầu). Ý nghĩa là: Treo giải thưởng để tróc nã. ◇Hán Thư 漢書: Hạng Tịch diệt; Cao Tổ cấu cầu Bố thiên kim 項籍滅; 高祖購求布千金 (Quý Bố truyện 季布傳). Tìm kiếm; tìm mua. ◎Như: tha tứ xứ cấu cầu hi thế cổ vật 他四處購求稀世古物..

Ý Nghĩa của "购求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

购求 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Treo giải thưởng để tróc nã. ◇Hán Thư 漢書: Hạng Tịch diệt; Cao Tổ cấu cầu Bố thiên kim 項籍滅; 高祖購求布千金 (Quý Bố truyện 季布傳). Tìm kiếm; tìm mua. ◎Như: tha tứ xứ cấu cầu hi thế cổ vật 他四處購求稀世古物.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购求

  • volume volume

    - 不求有功 bùqiúyǒugōng 但求无过 dànqiúwúguò

    - Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.

  • volume volume

    - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 苛求 kēqiú rén

    - không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 追求 zhuīqiú 数字 shùzì

    - không nên mù quáng chạy theo số lượng.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 相符合 xiāngfúhé

    - Không phù hợp với yêu cầu.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao