贪鄙 tān bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tham bỉ】

Đọc nhanh: 贪鄙 (tham bỉ). Ý nghĩa là: hám lợi và có ý nghĩa.

Ý Nghĩa của "贪鄙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贪鄙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hám lợi và có ý nghĩa

to be avaricious and mean

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪鄙

  • volume volume

    - jiāo tān 贾祸 gǔhuò

    - kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn

    - Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.

  • volume volume

    - de 卑鄙 bēibǐ 手段 shǒuduàn 无人 wúrén 可比 kěbǐ

    - Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙薄 bǐbó 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙视 bǐshì 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - 承担责任 chéngdānzérèn 鄙视 bǐshì

    - Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.

  • volume volume

    - duì 金钱 jīnqián 贪得无厌 tāndewúyàn

    - Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao