Đọc nhanh: 传质 (truyền chất). Ý nghĩa là: (hóa học) chuyển khối (như quan sát thấy trong các quá trình như bay hơi, chưng cất và lọc màng).
传质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hóa học) chuyển khối (như quan sát thấy trong các quá trình như bay hơi, chưng cất và lọc màng)
(chemistry) mass transfer (as observed in processes like evaporation, distillation and membrane filtration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传质
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
质›