Đọc nhanh: 货位 (hoá vị). Ý nghĩa là: toa hàng, bãi để hàng hoá; nơi để hàng hoá; điểm tập kết hàng (ở bến xe, cửa hàng, kho).
货位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. toa hàng
铁路运输上可装满一车皮的货物量,叫一货位
✪ 2. bãi để hàng hoá; nơi để hàng hoá; điểm tập kết hàng (ở bến xe, cửa hàng, kho)
车站、商店、仓库等储存或临时堆放货物的位置; 车站、商店、仓库等储存或临时堆放货物的场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货位
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 上等货
- hàng hảo hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
货›