贤姊 xián zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hiền tỉ】

Đọc nhanh: 贤姊 (hiền tỉ). Ý nghĩa là: Tiếng gọi chị mình với ý tôn xưng..

Ý Nghĩa của "贤姊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贤姊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng gọi chị mình với ý tôn xưng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤姊

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • volume volume

    - 力荐 lìjiàn 贤能 xiánnéng

    - hết lòng tiến cử người hiền tài.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ bèi 认为 rènwéi shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài zuì 伟大 wěidà de 圣贤 shèngxián

    - Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - gěi mǎi 礼物 lǐwù

    - Chị mua quà cho tôi.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 圣贤 shèngxián

    - Khổng Tử là thánh hiền của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 女孩 nǚhái 非常 fēicháng 贤淑 xiánshū

    - Cô gái này vô cùng hiền thục.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 将来 jiānglái shì 一位 yīwèi 贤妻良母 xiánqīliángmǔ

    - Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLXH (女中重竹)
    • Bảng mã:U+59CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao