Đọc nhanh: 豪家 (hào gia). Ý nghĩa là: Nhà có thế lực..
豪家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà có thế lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪家
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 她 嫁入 豪门 之 家
- Cô ấy gả vào một gia đình quyền quý.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 她 为 家人 感到 自豪
- Cô ấy cảm thấy tự hào về gia đình mình.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 富豪 , 政治家 在 商业 或 政治 上 获得 杰出 成绩 而 闻名 的 人
- Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
- 这家 五星级 饭店 提供 豪华 的 服务 和 设施
- Khách sạn năm sao này cung cấp dịch vụ và tiện nghi sang trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
豪›