Đọc nhanh: 象虫 (tượng trùng). Ý nghĩa là: bọ mõm, con mọt.
象虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọ mõm
snout beetle
✪ 2. con mọt
weevil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象虫
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
象›