Đọc nhanh: 谪戍 (trích thú). Ý nghĩa là: sống lưu vong như một nô lệ tội phạm.
谪戍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống lưu vong như một nô lệ tội phạm
in exile as penal servitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谪戍
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 众人 交谪
- mọi người chỉ trích lẫn nhau.
- 他 被 贬谪 到 远离 城市
- Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.
- 他 被 派 去 戍边
- Anh ta được phái đi giữ biên cương.
- 他们 负责 戍守 边界
- Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.
- 他 姓 戍
- Anh ấy họ Thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戍›
谪›