谪戍 zhé shù
volume volume

Từ hán việt: 【trích thú】

Đọc nhanh: 谪戍 (trích thú). Ý nghĩa là: sống lưu vong như một nô lệ tội phạm.

Ý Nghĩa của "谪戍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谪戍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống lưu vong như một nô lệ tội phạm

in exile as penal servitude

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谪戍

  • volume volume

    - 戍守边疆 shùshǒubiānjiāng

    - phòng thủ biên cương.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì zài 边疆 biānjiāng 戍边 shùbiān

    - Quân đội đóng giữ tại biên cương.

  • volume volume

    - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 交谪 jiāozhé

    - mọi người chỉ trích lẫn nhau.

  • volume volume

    - bèi 贬谪 biǎnzhé dào 远离 yuǎnlí 城市 chéngshì

    - Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.

  • volume volume

    - bèi pài 戍边 shùbiān

    - Anh ta được phái đi giữ biên cương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 戍守 shùshǒu 边界 biānjiè

    - Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.

  • volume volume

    - xìng shù

    - Anh ấy họ Thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHI (戈竹戈)
    • Bảng mã:U+620D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYCB (戈女卜金月)
    • Bảng mã:U+8C2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp