Đọc nhanh: 谚文 (ngạn văn). Ý nghĩa là: hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn.
谚文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn
hangul, Korean phonetic alphabet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谚文
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 谚 蠢羊 才 向 狼 忏悔
- 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
谚›