谙详 ān xiáng
volume volume

Từ hán việt: 【am tường】

Đọc nhanh: 谙详 (am tường). Ý nghĩa là: Hiểu biết tường tận; am tường.

Ý Nghĩa của "谙详" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谙详 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiểu biết tường tận; am tường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谙详

  • volume volume

    - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • volume volume

    - de 描述 miáoshù hěn 详细 xiángxì

    - Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.

  • volume volume

    - de 提纲 tígāng 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Đề cương của anh ấy rất chi tiết.

  • volume volume

    - 详细 xiángxì 介绍 jièshào 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy đã giới thiệu chi tiết về dự án này.

  • volume volume

    - 详尽 xiángjìn 描述 miáoshù le 整个 zhěnggè 事件 shìjiàn

    - Ông mô tả chi tiết toàn bộ sự việc.

  • volume volume

    - 聚精会神 jùjīnghuìshén 端详 duānxiáng zhe 相片 xiàngpiān

    - Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.

  • volume volume

    - 详尽 xiángjìn 叙述 xùshù le 自己 zìjǐ de 苦处 kǔchǔ

    - Anh ấy kể lại tường tận nỗi đau khổ của mình.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYTA (戈女卜廿日)
    • Bảng mã:U+8C19
    • Tần suất sử dụng:Trung bình