部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yếp.yêm.yểm】
Đọc nhanh: 殗 (yếp.yêm.yểm). Ý nghĩa là: chết; tử vong; bỏ mạng, bệnh; ốm, trùng điệp; trùng lặp.
殗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết; tử vong; bỏ mạng
死亡
殗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh; ốm
病
✪ 2. trùng điệp; trùng lặp
重叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殗
殗›
Tập viết