yān
volume volume

Từ hán việt: 【yếp.yêm.yểm】

Đọc nhanh: (yếp.yêm.yểm). Ý nghĩa là: chết; tử vong; bỏ mạng, bệnh; ốm, trùng điệp; trùng lặp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết; tử vong; bỏ mạng

死亡

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh; ốm

✪ 2. trùng điệp; trùng lặp

重叠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yêm , Yếp , Yểm
    • Nét bút:一ノフ丶一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNKLU (一弓大中山)
    • Bảng mã:U+6B97
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp