谋杀罪 móushā zuì
volume volume

Từ hán việt: 【mưu sát tội】

Đọc nhanh: 谋杀罪 (mưu sát tội). Ý nghĩa là: giết người. Ví dụ : - 你以谋杀罪被捕 Bạn đang bị bắt vì tội giết người.

Ý Nghĩa của "谋杀罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谋杀罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giết người

murder

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谋杀罪 móushāzuì 被捕 bèibǔ

    - Bạn đang bị bắt vì tội giết người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋杀罪

  • volume volume

    - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • volume volume

    - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 谋杀 móushā shì 死罪 sǐzuì

    - Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.

  • volume volume

    - 谋杀 móushā shì 大罪 dàzuì

    - Giết người là tội lớn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 谋杀案 móushāàn zài 牢里 láolǐ dài le 十年 shínián

    - anh ấy đi tù 10 năm vì tội giết người

  • volume volume

    - 谋杀罪 móushāzuì 被捕 bèibǔ

    - Bạn đang bị bắt vì tội giết người.

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 因犯 yīnfàn 谋杀罪 móushāzuì ér bèi 处以 chùyǐ 绞刑 jiǎoxíng

    - Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng fàn le 谋杀罪 móushāzuì

    - Nhưng anh ta đã phạm tội giết người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao