Đọc nhanh: 谈说 (đàm thuyết). Ý nghĩa là: đàm thuyết.
谈说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàm thuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈说
- 我们 谈情说爱 很 开心
- Chúng tôi nói chuyện tình yêu rất vui.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 说三道四 ( 乱加 谈论 )
- nói này nói nọ.
- 院子 里 的 人 , 谈心 的 谈心 , 说 笑 的 说 笑
- những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 说东道西 ( 尽情 谈论 各种 事物 )
- nói đông nói tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
说›
谈›