谈说 tán shuō
volume volume

Từ hán việt: 【đàm thuyết】

Đọc nhanh: 谈说 (đàm thuyết). Ý nghĩa là: đàm thuyết.

Ý Nghĩa của "谈说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谈说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàm thuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈说

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 谈情说爱 tánqíngshuōài hěn 开心 kāixīn

    - Chúng tôi nói chuyện tình yêu rất vui.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 《 天体 tiāntǐ 图说 túshuō

    - 'sách tranh thiên thể'

  • volume volume

    - 说三道四 shuōsāndàosì ( 乱加 luànjiā 谈论 tánlùn )

    - nói này nói nọ.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi de rén 谈心 tánxīn de 谈心 tánxīn shuō xiào de shuō xiào

    - những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 谈天说地 tántiānshuōdì hǎo 热闹 rènao

    - họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.

  • volume volume

    - 说东道西 shuōdōngdàoxī ( 尽情 jìnqíng 谈论 tánlùn 各种 gèzhǒng 事物 shìwù )

    - nói đông nói tây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao