Đọc nhanh: 莲瓣 (liên biện). Ý nghĩa là: cánh sen.
莲瓣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲瓣
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 春天 来 了 , 花瓣 满天飞 舞
- Mùa xuân đến rồi, cánh hoa tung bay khắp trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
莲›