谈笑 tán xiào
volume volume

Từ hán việt: 【đàm tiếu】

Đọc nhanh: 谈笑 (đàm tiếu). Ý nghĩa là: nói nói cười cười; cười nói tự nhiên。說說笑笑跟平常一樣 (多指在緊張或危急的情況下) 。也說談笑自如。; đàm tiếu, tiếu đàm.

Ý Nghĩa của "谈笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谈笑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói nói cười cười; cười nói tự nhiên。說說笑笑,跟平常一樣 (多指在緊張或危急的情況下) 。也說談笑自如。; đàm tiếu

✪ 2. tiếu đàm

能引人发笑的谈话或故事; 供人当做笑料的事情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈笑

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 谈笑自若 tánxiàozìruò

    - nói cười tự nhiên

  • volume volume

    - 谈笑 tánxiào yǒu 鸿儒 hóngrú 往来 wǎnglái 白丁 báidīng

    - chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 谈笑 tánxiào 一如 yīrú

    - vẫn nói cười như ngày nào.

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - 院子 yuànzi de rén 谈心 tánxīn de 谈心 tánxīn shuō xiào de shuō xiào

    - những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười.

  • volume volume

    - 古时候 gǔshíhou 一些 yīxiē 诗人 shīrén 经常 jīngcháng zài 一起 yìqǐ 吟诗 yínshī 作词 zuòcí 谈笑风生 tánxiàofēngshēng

    - Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao