Đọc nhanh: 谈价 (đàm giá). Ý nghĩa là: mặc cả, thương lượng (giá cả).
谈价 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặc cả
to haggle
✪ 2. thương lượng (giá cả)
to negotiate (prices)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈价
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 我们 需要 谈谈 价格
- Chúng ta cần thảo luận về giá cả.
- 休价 , 咱们 先 谈谈
- Đừng nhé, chúng ta nói chuyện trước đã.
- 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
谈›