谈价 tán jià
volume volume

Từ hán việt: 【đàm giá】

Đọc nhanh: 谈价 (đàm giá). Ý nghĩa là: mặc cả, thương lượng (giá cả).

Ý Nghĩa của "谈价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谈价 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặc cả

to haggle

✪ 2. thương lượng (giá cả)

to negotiate (prices)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈价

  • volume volume

    - 打价 dǎjià ér

    - không mặc cả; không trả giá.

  • volume volume

    - 不肖 bùxiào 商人 shāngrén 为了 wèile 利益 lìyì ér 虚报 xūbào 谎价 huǎngjià

    - những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 谈谈 tántán 价格 jiàgé

    - Chúng ta cần thảo luận về giá cả.

  • volume volume

    - 休价 xiūjià 咱们 zánmen xiān 谈谈 tántán

    - Đừng nhé, chúng ta nói chuyện trước đã.

  • volume volume

    - qiě 谈且 tánqiě zǒu

    - Vừa đi vừa nói.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - 不价 bùjie 不是 búshì de shū

    - không, đó không phải sách của tôi.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā pàn 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 价值 jiàzhí

    - Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao