Đọc nhanh: 调迁 (điệu thiên). Ý nghĩa là: để di chuyển, thay đổi, chuyển giao.
调迁 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để di chuyển
to move
✪ 2. thay đổi
to shift
✪ 3. chuyển giao
to transfer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调迁
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
调›
迁›