Đọc nhanh: 调理包 (điệu lí bao). Ý nghĩa là: Gói gia vị/ gia vị (mì ăn liền). Ví dụ : - 调理包是一种通过速冻技术加工过的烹制食品 Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
调理包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gói gia vị/ gia vị (mì ăn liền)
调理包也称为速冻调理包、冷冻调理包、常温调理包,中西餐调理包、中餐调理包、简餐调理包、微波加热中西餐、水煮加热中西餐、餐包、商务简餐,目前还没有统一的、公众认可的通用名称,调理包也只是由台湾同业与快餐业内消费者认同的命名。
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调理包
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
- 物流 经理 负责 协调 公司 供应链 和 配送 流程
- Quản lý logistics chịu trách nhiệm điều phối chuỗi cung ứng và quy trình giao hàng của công ty.
- 脚部 护理 包括 按摩 和 去角质 , 可以 缓解 疲劳
- Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
理›
调›