Đọc nhanh: 读数 (độc số). Ý nghĩa là: số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ). Ví dụ : - 温度计显示的读数为32C. Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.. - 你记得表上的读数吗? Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
读数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ)
仪表、机器上,由指针或水银柱等指出的刻度的数目
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读数
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
读›