Đọc nhanh: 诺福克 (nặc phúc khắc). Ý nghĩa là: Norfolk (một vùng ở nước Anh), Norfolk (thành phố đông bắc Nebraska, Mỹ), Norfolk (thành phố lớn nhất bang Virginia, Mỹ).
✪ 1. Norfolk (một vùng ở nước Anh)
英国东部北海之滨的历史地区,建于史前年代,为东安哥里尔盎格鲁-撒克逊王国的一部分它名字意为"北部人",与索福克"南部人"相对
✪ 2. Norfolk (thành phố đông bắc Nebraska, Mỹ)
美国内布拉斯加东北奥马哈西北的城市,是农业区的加工和商业中心
✪ 3. Norfolk (thành phố lớn nhất bang Virginia, Mỹ)
美国里士满东南汉普顿公路上弗吉尼亚州东南的独立城市建于1682年,现为弗吉尼亚最大的城市,自从美国革命之后成为主要的海军基地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺福克
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
福›
诺›