Đọc nhanh: 诺丁汉郡 (nặc đinh hán quận). Ý nghĩa là: Nottinghamshire (hạt của Anh).
✪ 1. Nottinghamshire (hạt của Anh)
Nottinghamshire (English county)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺丁汉郡
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
汉›
诺›
郡›