Đọc nhanh: 请坐 (thỉnh toạ). Ý nghĩa là: mời ngồi. Ví dụ : - 老师,请坐。 Mời thầy ngồi.. - 欢迎光临,请坐。 Chào mừng quý khách, mời ngồi.. - 请坐,不要客气。 Mời ngồi, đừng khách sáo.
请坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mời ngồi
邀请他人以坐姿停留或休息
- 老师 , 请 坐
- Mời thầy ngồi.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 请 坐 , 不要 客气
- Mời ngồi, đừng khách sáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请坐
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 列位 请 坐
- mời quý vị an toạ.
- 请 这边 坐
- Xin hãy ngồi ở đây.
- 请 坐 , 不要 客气
- Mời ngồi, đừng khách sáo.
- 请坐下 休息 一下
- Xin hãy ngồi xuống nghỉ ngơi một chút.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 请 坐 到 你 的 座位 上
- Vui lòng ngồi vào chỗ của bạn.
- 女士 , 请 您 这边 坐
- Quý bà, xin mời ngồi bên này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
请›