请坐 qǐng zuò
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh toạ】

Đọc nhanh: 请坐 (thỉnh toạ). Ý nghĩa là: mời ngồi. Ví dụ : - 老师请坐。 Mời thầy ngồi.. - 欢迎光临请坐。 Chào mừng quý khách, mời ngồi.. - 请坐不要客气。 Mời ngồi, đừng khách sáo.

Ý Nghĩa của "请坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

请坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mời ngồi

邀请他人以坐姿停留或休息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī qǐng zuò

    - Mời thầy ngồi.

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín qǐng zuò

    - Chào mừng quý khách, mời ngồi.

  • volume volume

    - qǐng zuò 不要 búyào 客气 kèqi

    - Mời ngồi, đừng khách sáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请坐

  • volume volume

    - 里边 lǐbian yǒu 地儿 dìer qǐng 里边 lǐbian zuò

    - bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.

  • volume volume

    - 列位 lièwèi qǐng zuò

    - mời quý vị an toạ.

  • volume volume

    - qǐng 这边 zhèbiān zuò

    - Xin hãy ngồi ở đây.

  • volume volume

    - qǐng zuò 不要 búyào 客气 kèqi

    - Mời ngồi, đừng khách sáo.

  • volume volume

    - 请坐下 qǐngzuòxia 休息 xiūxī 一下 yīxià

    - Xin hãy ngồi xuống nghỉ ngơi một chút.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn qǐng zuò 这边 zhèbiān

    - Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.

  • volume volume

    - qǐng zuò dào de 座位 zuòwèi shàng

    - Vui lòng ngồi vào chỗ của bạn.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì qǐng nín 这边 zhèbiān zuò

    - Quý bà, xin mời ngồi bên này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao