sòng
volume volume

Từ hán việt: 【tụng】

Đọc nhanh: (tụng). Ý nghĩa là: đọc; tụng; ngâm, học thuộc lòng, kể lại; ca ngợi; khen ngợi. Ví dụ : - 她诵诗声音动听。 Cô ấy ngâm thơ rất hay.. - 老师诵经示范。 Giáo viên đọc kinh mẫu.. - 我喜欢诵经典故事。 Tôi thích đọc truyện kinh điển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đọc; tụng; ngâm

念出声来;朗读

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诵诗 sòngshī 声音 shēngyīn 动听 dòngtīng

    - Cô ấy ngâm thơ rất hay.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 诵经 sòngjīng 示范 shìfàn

    - Giáo viên đọc kinh mẫu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan sòng 经典 jīngdiǎn 故事 gùshì

    - Tôi thích đọc truyện kinh điển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. học thuộc lòng

背诵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 背诵 bèisòng 文章 wénzhāng

    - Cô ấy học thuộc lòng bài văn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān 背诵 bèisòng

    - Chúng tôi học thuộc lòng bài hát mỗi ngày.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 背诵 bèisòng shī

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. kể lại; ca ngợi; khen ngợi

称述;述说

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诵述 sòngshù le 那个 nàgè 故事 gùshì

    - Cô ấy kể lại câu chuyện đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 诵述 sòngshù le 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Họ kể lại sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 诵述 sòngshù le de 经历 jīnglì

    - Anh ấy kể lại trải nghiệm của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 庵里 ānlǐ 尼姑 nígū 正在 zhèngzài 诵经 sòngjīng

    - Ni cô trong am đang tụng kinh.

  • volume volume

    - 配乐 pèiyuè 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng

    - ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 诵经 sòngjīng 示范 shìfàn

    - Giáo viên đọc kinh mẫu.

  • volume volume

    - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 背诵 bèisòng shī

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 背诵 bèisòng xīn 单词 dāncí

    - Tôi học thuộc lòng từ mới mỗi ngày.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 背诵 bèisòng zhè duàn 对话 duìhuà

    - Tôi cần học thuộc đoạn hội thoại này.

  • volume volume

    - 薄海 bóhǎi 传诵 chuánsòng

    - truyền tụng khắp chốn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:丶フフ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNIB (戈女弓戈月)
    • Bảng mã:U+8BF5
    • Tần suất sử dụng:Cao