Đọc nhanh: 诞育 (đản dục). Ý nghĩa là: sinh ra, để phát sinh cho.
诞育 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh ra
to give birth to
✪ 2. để phát sinh cho
to give rise to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诞育
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 他们 育 了 三个 孩子
- Họ đã nuôi ba đứa trẻ.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他们 常常 在 体育馆 对练
- Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
育›
诞›