诣阙 yì quē
volume volume

Từ hán việt: 【nghệ khuyết】

Đọc nhanh: 诣阙 (nghệ khuyết). Ý nghĩa là: đi đến cung điện để gặp hoàng đế.

Ý Nghĩa của "诣阙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诣阙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi đến cung điện để gặp hoàng đế

to go to the palace to see the emperor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诣阙

  • volume volume

    - 竟告 jìnggào 阙如 quērú

    - tuyên bố thôi chức.

  • volume volume

    - 宫阙 gōngquè

    - cung điện.

  • volume volume

    - 伏阙 fúquè ( guì zài 宫门 gōngmén qián )

    - quỳ trước cửa cung.

  • volume volume

    - 拾遗补阙 shíyíbǔquē

    - bổ sung khiếm khuyết.

  • volume volume

    - 苦心孤诣 kǔxīngūyì

    - dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.

  • volume volume

    - de 古琴 gǔqín 造诣 zàoyì 已达 yǐdá 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng

    - Tạo chỉ của cô ở phương diện đàn cổ đã cực kỳ điêu luyện, trình độ rất cao.

  • volume volume

    - zài 医学 yīxué 领域 lǐngyù yǒu hěn gāo de 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.

  • volume volume

    - zài 学问 xuéwèn shàng hěn yǒu 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué , Quē , Què
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSTUO (中尸廿山人)
    • Bảng mã:U+9619
    • Tần suất sử dụng:Trung bình