Đọc nhanh: 话中有刺 (thoại trung hữu thứ). Ý nghĩa là: ngạnh ẩn trong lời nói của một người, ẩn ý thù địch.
话中有刺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngạnh ẩn trong lời nói của một người
hidden barbs in one's words
✪ 2. ẩn ý thù địch
hostile subtext
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话中有刺
- 名刺 上 有 他 电话
- Trên danh thiếp có số điện thoại của anh ấy.
- 场面 中 的 对话 很 有趣
- Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.
- 话 里 含有 讽刺 意味
- lời nói hàm ý châm biếm.
- 这句 话 中 有 一个 词用 得 不 妥当
- trong câu này có một chữ dùng không ổn.
- 有 意见 就 提 , 不要 话里带刺 儿
- có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 他 的话 里 有 一种 讽刺 的 味道
- Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.
- 他 心中 有 很多 未 说 的话
- Anh ấy có nhiều điều chưa nói trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
刺›
有›
话›