话中有刺 huà zhōng yǒu cì
volume volume

Từ hán việt: 【thoại trung hữu thứ】

Đọc nhanh: 话中有刺 (thoại trung hữu thứ). Ý nghĩa là: ngạnh ẩn trong lời nói của một người, ẩn ý thù địch.

Ý Nghĩa của "话中有刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

话中有刺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngạnh ẩn trong lời nói của một người

hidden barbs in one's words

✪ 2. ẩn ý thù địch

hostile subtext

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话中有刺

  • volume volume

    - 名刺 míngcì shàng yǒu 电话 diànhuà

    - Trên danh thiếp có số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - 场面 chǎngmiàn zhōng de 对话 duìhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.

  • volume volume

    - huà 含有 hányǒu 讽刺 fěngcì 意味 yìwèi

    - lời nói hàm ý châm biếm.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà zhōng yǒu 一个 yígè 词用 cíyòng 妥当 tuǒdàng

    - trong câu này có một chữ dùng không ổn.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 讽刺 fěngcì

    - Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 讽刺 fěngcì de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng yǒu 很多 hěnduō wèi shuō 的话 dehuà

    - Anh ấy có nhiều điều chưa nói trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao