Đọc nhanh: 诘奸 (cật gian). Ý nghĩa là: Tra kẻ gian..
诘奸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tra kẻ gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诘奸
- 前路 颇为 奸险
- Con đường phía trước khá nguy hiểm.
- 你 没 听见 他 那 奸诈 的 笑声 吗 ?
- Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?
- 以售其奸
- Thực hiện gian kế.
- 锄奸
- trừ gian.
- 他 这个 人奸 得 很
- Anh ta là một người rất gian xảo.
- 作奸犯科 的 人 终会 受罚
- Những kẻ phạm pháp sẽ bị trừng phạt.
- 你 的 强奸罪 是 要 坐实 了
- Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
诘›