Đọc nhanh: 试身模特 (thí thân mô đặc). Ý nghĩa là: Người mẫu.
试身模特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试身模特
- 我 想 成为 一名 模特
- Tôi muốn trở thành một người mẫu.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 那个 模特 身材 特别 苗条
- Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.
- 她 曾 是 时尚 模特儿
- Cô ấy từng là người mẫu thời trang.
- 他 的 身材 适合 当 模特
- Anh ấy có thân hình phù hợp làm người mẫu.
- 她 是 一名 专业 模特儿
- Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 这个 模特 的 身材 很 好
- Người mẫu này có dáng đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
特›
试›
身›