Đọc nhanh: 诏谀 (chiếu du). Ý nghĩa là: mị.
诏谀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏谀
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 接获 册封 诏书
- Nhận được chiếu thư sắc phong.
- 下 诏
- hạ chiếu chỉ
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诏›
谀›