volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: nịnh hót; nịnh bợ; tâng bốc. Ví dụ : - 阿谀 a dua; nịnh hót. - 谀辞 lời nịnh hót; lời tâng bốc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nịnh hót; nịnh bợ; tâng bốc

谄媚;奉承

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • volume volume

    - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • volume volume

    - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • volume volume

    - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • volume volume

    - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình