Đọc nhanh: 谀 (du). Ý nghĩa là: nịnh hót; nịnh bợ; tâng bốc. Ví dụ : - 阿谀 a dua; nịnh hót. - 谀辞 lời nịnh hót; lời tâng bốc
谀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nịnh hót; nịnh bợ; tâng bốc
谄媚;奉承
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
谀›