媚妩 mèi wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mị vũ】

Đọc nhanh: 媚妩 (mị vũ). Ý nghĩa là: mị.

Ý Nghĩa của "媚妩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媚妩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚妩

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • volume volume

    - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • volume volume

    - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 妩媚 wǔmèi

    - Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.

  • volume volume

    - de 妩媚 wǔmèi ràng rén 难以忘怀 nányǐwànghuái

    - Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 明媚 míngmèi de 阳光 yángguāng xià

    - Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.

  • volume volume

    - 天生丽质 tiānshēnglìzhì de xiǎo 瓜子脸 guāzǐliǎn de 女人 nǚrén gèng yǒu 妩媚动人 wǔmèidòngrén de 魅力 mèilì

    - Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKU (女一大山)
    • Bảng mã:U+59A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao