Đọc nhanh: 媚妩 (mị vũ). Ý nghĩa là: mị.
媚妩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚妩
- 花朵 绽放 鲜艳 明媚
- Hoa nở rực rỡ tươi sáng.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 河山 明媚
- Núi sông tươi đẹp.
- 真是 春光明媚
- Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
- 她 的 妩媚 让 人 难以忘怀
- Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.
- 我们 来到 明媚 的 阳光 下
- Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妩›
媚›