Đọc nhanh: 词眼 (từ nhãn). Ý nghĩa là: từ khóa.
词眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ khóa
key word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词眼
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一只 眼瞎 了
- Một mắt bị mù rồi.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
词›