评改 pínggǎi
volume volume

Từ hán việt: 【bình cải】

Đọc nhanh: 评改 (bình cải). Ý nghĩa là: chấm. Ví dụ : - 改本子评改作业) sửa vở bài tập

Ý Nghĩa của "评改" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评改 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấm

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǎi 本子 běnzi 评改 pínggǎi 作业 zuòyè

    - sửa vở bài tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评改

  • volume volume

    - 不要 búyào 群众 qúnzhòng de 批评 pīpíng 当做 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 觉得 juéde 这份 zhèfèn 报告 bàogào 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.

  • volume volume

    - gǎi 本子 běnzi 评改 pínggǎi 作业 zuòyè

    - sửa vở bài tập

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā zài píng 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn

    - Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 接受批评 jiēshòupīpíng 改进 gǎijìn

    - Chúng tôi chấp nhận góp ý để cải thiện.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广大 guǎngdà de 革命 gémìng 知识分子 zhīshífènzǐ dōu 觉悟 juéwù dào yǒu 积极 jījí 改造思想 gǎizàosīxiǎng de 必要 bìyào

    - những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.

  • - 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 负责 fùzé 评估 pínggū 改善 gǎishàn 公司 gōngsī de 环境影响 huánjìngyǐngxiǎng

    - Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao