Đọc nhanh: 触着 (xúc trứ). Ý nghĩa là: chấm.
触着 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触着
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
着›
触›